Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cough out


verb
discharge (phlegm or sputum) from the lungs and out of the mouth
Syn:
expectorate, cough up, spit up, spit out
Derivationally related forms:
expectoration (for: expectorate), expectorator (for: expectorate)
Hypernyms:
exhaust, discharge, expel, eject, release
Hyponyms:
cough, spit, ptyalize, ptyalise, spew,
spue, splutter, sputter, spit out
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.